Sản phẩm bán chạy
Đối tác
qc1HAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd is
MILL CUTER FEA, FEC, FEGDỤNG CỤ CẮT GỌTMÁY MÀI DAO CỤCHẾ TẠO DỤNG CỤ CẮT PHI TIÊU CHUẨNTHIẾT BỊ NHIỆT LUYỆNTHIẾT BỊ ĐO KIỂMMÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG CẮT GỌTDao cắt rãnhPHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆPTHIẾT BỊ GIA CÔNG TẤMTHIẾT BỊ RÈN DẬPMÁY DOA DI ĐỘNGCHẾ TẠO KHUÔN MẪUDỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Trung tâm gia công đứng

Trung tâm gia công dẫn hướng bằng băng hộp

Trung tâm gia công dẫn hướng bằng băng hộp
Trung tâm gia công dẫn hướng bằng băng hộp

      Mã sản phẩm: SV-800A, SV-800B, SV-1000A, SV-1000B

      Mô tả: Dòng sản phẩm với các model trên có kích thước bàn máy từ 1200x560 mm đến 1300x700 mm được thiết kế với băng dẫn hướng bằng băng hộp. Tốc độ trục chính  từ 6000 vòng/phút( có thể lựa chọn tốc độ cao hơn 1200 ). Loại tiêu chuẩn cán dao BT50, ( trừ model SV-1000A là BT40).

Máy được thiết kế với độ chính xác cơ khí cao theo tiêu chuẩn ISO.

Hệ điều khiển có thể lựa chọn theo Mitsubishi hay Fanuc, Seimens.

Sản phẩm máy này phụ hợp cho việc gia công với lực cắt lớn, các chi tiết có khối lượng quán tính lớn (khối lượng từ 1000 đến 1100 kg) theo các model tương ứng.

Giá bán: 0 đ
  •  

Specification

Đơn vị

Model

SV-800A

SV-800B

SV-1000A

SV-1000B

 

Di chuyển

 

 

 

 

 

 

Di chuyển trục X

mm

1300

850

1020

1020

 

Di chuyển trục Y

mm

720

600

600

600

 

Di chuyển trục Z

mm

635

635

635

635

 

Khoản cách từ mũi trục chính tới mặt phẳng bàn làm việc

mm

100~735

100~735

100~735

100~735

 

Trục chính

 

 

 

 

 

 

Tốc độ trục chính Max( đây là tốc độ theo tiêu chuẩn )

Quý khách yêu cầu tốc độ lớn hơn( xem phụ lục lựa chọn )

Vòng/phút

6000

6000

8000

6000

 

Hộ thay dao tự động

 

 

 

 

 

 

Số dao

no.

24

24

20

24

 

Đường kính lớn nhất của dao

mm

240

120

100

240

 

Chiều dài lớn nhất của dao

mm

350

305

305

350

 

Trọng lượng lớn nhất của dao

kg

15

15

7

7

 

Kiểu thay dao

 

Armless type

Armless type

Armless type

Armless type

 

Tiêu chuẩn cán dao

 

BT-50

BT-50

BT-40

BT-50

 

Động cơ

 

 

 

 

 

 

Động cơ trục chính

kw (HP)

15/18.5(20/25)

11/15(15/20)

7.5/11(10/15)

11/15(15/20)

 

Động cơ servo trục X/Y/Z

kw

2.0/3.5/3.5

2.0/2.0/3.5

2.0/2.0/3.5

2.0/3.5/3.5

 

Bàn làm việc

 

 

 

 

 

 

Kích thước bàn làm việc( XxY)

mm

1300X700

850X560

1120X560

1120X560

 

Khã năng tải phôi lớn nhất

kg

1100

1000

1000

1000

 

Kích thước của bàn máy( Số ranh x Bề rộng rãnh x khoãng cách các rãnh )

mm

5X18X130

5X18X100

5x18x100

5x18x100

 

Tốc độ

 

 

 

 

 

 

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

18

18

18

18

 

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

18

18

18

18

 

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

18

18

18

18

 

Tốc độ cắt

mm/min

1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

 

Hệ thống điều khiển

 

 

 

 

 

 

Mitsubishi

 

M70

M70

M70

M70

 

Hệ thống đo lường

 

 

 

 

 

 

Khối lượng máy

kg

11200

7000

7000

7800

 

Công suất tiêu thụ điện

KVA

30

25

25

25

 

Bể chứa dung dụch làm mát

L

460

290

290

290

 

Lưu lượng khí

kg/cm2

6

6

6

6

 

 

 

  • Phụ tùng tiêu chuẩn/ Standard
  • Trục chính làm mát bằng nước
  • Spindle coolant cooling
  • Hộp dụng cụ
  • Tools box
  • Đèn làm việc
  • Work light
  • Đèn báo
  • Alarm light
  • Bộ tự động tắt nguồn M30
  • M30 automatic powe off
  • Súng phun khí
  • Portable air gun
  • Hệ bịt trục chính
  • Spindle air seal system
  • Súng phun nước di động
  • Portable water gun
  • Hướng dẫn sử dụng hệ sống cơ khí, điện
  • Machanical, eletrical, operation manuals
  • Hệ điều chỉnh cắt ren
  • Rigid tapping
  • Buồng trao đổi nhiệt nội bộ
  • Cabinet heat exchanger
  • Bộ chia dầu máy và dầu làm mát
  • Mechanical oil-coolant separator
  • Hộp chứa thay dao tự động
  • Automatic tool changer
  • Kính cửa
  • Telescopic covers
  • Cổng truyền RS-232
  • RS-232 transmission
  • Vô lăng động
  • Portable handwheel
  • Tâm đối trọng
  • Center guided counterweight mechanism
  • Chips cart
  • Giỏ chứa phoi
  • Bể chứa khí
  • Air tank system
  • Phanh trục Z (không có đối trọng)
  • Z axis with brake (without counterweight)
  • Phụ tùng lựa chọn/ Option
  • Thiết bị thối khí trục chính
  • Spindle programmable air blow
  • Hệ điều khiển Fanuc/ Mitsubishi/ Siemén controller
  • Faunc/Mitsubishi/Siemens controller
  • Hệ thống rửa ngược
  • Wash-down system
  • Bàn xoay trục thứ 4
  • 4th axis rotary table
  • Tốc độ trục chính lựa chọn 10000rpm/12000rpm
  • 10000rpm/12000rpm spindle
  • Thước tỷ lệ
  • Linear scale
  • Hệ làm mát bằng dầu trục chính
  • Spindle oil cooling system
  • Bộ so dao
  • Tool probe system
  • Hệ cảm biến tiếp xúc
  • Touch sensor system
  • Dụng cụ khoan lỗ
  • Deep drill tools holder
  • Bộ chia dầu làm mát phân cách
  • Disc oil-coolant separator
  • Làm mát bằng nước qua trục chính
  • Coolant through spindle
  • Hệ làm mát cho ray
  • Coolant through ballscrew
  • Hộp truyền động  bánh răng
  • ZF gear box
  • Hệ dẫn hướng X/Y/Z bằng con lăn
  • X/Y/Z roller guide
  • Hộp chắn trục chính
  • Spindle splash ring
  • Bộ so dao bằng hồng ngoại
  • Infrared tool broken detection device
  • Bộ lập trình vòng làm mát bằng nước
  • Programmable coolant nozzle
  • Hộ thay dao kiểu tay ATC 24 vị trí
  • Arm type ATC 24 tool stations
  • Bộ ổn áp tự động
  • Automatic voltage stablizer
  • Bộ lọc dầu
  • Oil demister
  • Tủ đựng dao
  • Tool cabinet
  • Tài liệu, video các thiết bị
  • Document clip and appliance box
  • Băng tải phoi
  • Chip conveyor
Tag:Trung tâm gia công dẫn hướng bằng băng hộp
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Kinh Doanh - Hà nội
Kinh Doanh - Hà nội
(+84)904.631.388
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
(+84)903. 911. 529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Địa tin học
Địa tin học
(+84)97.34.35.369
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Tin mới
Thống kê truy cập