Sản phẩm bán chạy
Đối tác
qc1HAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd is
MILL CUTER FEA, FEC, FEGDỤNG CỤ CẮT GỌTMÁY MÀI DAO CỤCHẾ TẠO DỤNG CỤ CẮT PHI TIÊU CHUẨNTHIẾT BỊ NHIỆT LUYỆNTHIẾT BỊ ĐO KIỂMMÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG CẮT GỌTDao cắt rãnhPHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆPTHIẾT BỊ GIA CÔNG TẤMTHIẾT BỊ RÈN DẬPMÁY DOA DI ĐỘNGCHẾ TẠO KHUÔN MẪUDỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Trung tâm gia công đứng

Băng máy dẫn hướng bằng ray bi

Băng máy dẫn hướng bằng ray bi
Băng máy dẫn hướng bằng ray bi

Mã sản phẩm: CV-1400, CV-1400NA, CV-1600, CV-2000

      Mô tả: Dòng sản phẩm CV-1400, 1400NA, 1400NB, 1600, 2000 có kích thước bàn máy từ 1500x850 mm đến 2100x850 mm được thiết kế với băng dẫn hướng bằng ray bi với tốc độ di chuyển trục X/Y/Z tương ứng 24/24/20 m/phút. Tốc độ trục chính  từ 6000 đến 8000 vòng/phút( có thể lựa chọn tốc độ cao hơn 1200 đến 14000 vòng/phút). Loại tiêu chuẩn cán dao BT50, BT40( với model CV-1400NA).

Máy được thiết kế với độ chính xác cơ khí cao theo tiêu chuẩn ISO.

Hệ điều khiển có thể lựa chọn theo Mitsubishi hay Fanuc.

Sản phẩm máy này phụ hợp cho việc gia công khuôn mẫu, gia công các chi tiết cơ khí khác với các vật có kích thước dạng hộp dài và khối lượng từ 1600 đến 3000 (kg) theo các model tương ứng. Có thể chế tạo các nguyên công như phay, khoan, …với biên dạng phứp tạp khi sử dụng bàn xoay.

Giá bán: 0 đ
  • Đặc điểm kỹ thuật/ Specification

Đặc điểm kỹ thuật

Đơn vị

Model

CV-1400

CV-1400NA

CV-1400NB

CV-1600

CV-2000

Di chuyển

 

 

 

 

 

 

Di chuyển trục X

mm(inch)

1400 (55.1)

1400

1400

1600

2000

Di chuyển trục Y

mm(inch)

900 (35.4)

800

800

900

900

Di chuyển trục Z

mm(inch)

800 (31.5)

740

740

800

800

Khoản cách từ mũi trục chính tới mặt phẳng bàn làm việc

mm

120-720

100-840

100-840

100-900

100-900

Trục chính

 

 

 

 

 

 

Tốc độ trục chính Max( đây là tốc độ theo tiêu chuẩn )

Quý khách yêu cầu tốc độ lớn hơn( xem phụ lục lựa chọn )

Vòng/phút

6000

8000

6000

6000

6000

Hộ thay dao tự động

 

 

 

 

 

 

Số dao

no.

24

30

24

24

24

Đường kính lớn nhất của dao

mm

240 (9.4)

80/125

125/225

240

240

Chiều dài lớn nhất của dao

mm

305 (12.0)

305

350

350

350

Trọng lượng lớn nhất của dao

kg

15 (33.1)

7

15

15

15

Kiểu thay dao

 

Direct Couple

Direct Couple

Direct Couple

Direct Couple

Direct Couple

Tiêu chuẩn cán dao

 

#50

BT-40

BT-50

BT-50

BT-50

Động cơ

 

 

 

 

 

 

Động cơ trục chính

kw (HP)

15 / 18.5 (20 / 25)

15/18.5 (20/25)

15/18.5 (20/25)

15/18.5 (20/25)

15/18.5 (20/25)

Động cơ servo trục X/Y/Z

kw

3.5 / 3.5 / 3.5 (4.7 / 4.7 / 4.7)

3.5/3.5/3.5

3.5/3.5/3.5

3.5/3.5/3.5

4.5/4.5/4.5

Bàn làm việc

 

 

 

 

 

 

Kích thước bàn làm việc( XxY)

mm

1500x850 (59.1x33.5)

1500x800

1500x800

1700x850

2100x850

Khã năng tải phôi lớn nhất

kg

2000 (4410)

1600

1600

2000

3000

Kích thước của bàn máy( Số ranh x Bề rộng rãnh x khoãng cách các rãnh )

mm

7x18x100 (7x0.7x3.9)

7x18x100

7x18x100

7x18x100

7x18x100

Tốc độ

 

 

 

 

 

 

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

20 (65.6)

20

20

20

20

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

20 (65.6)

20

20

20

20

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

15 (49.2)

18

18

15

15

Tốc độ cắt

mm/min

1-8000 (0.04-394)

1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

Hệ thống điều khiển

 

 

 

 

 

 

Mitsubishi

 

M64S

M70

M70

M70

M70

Hệ thống đo lường

 

 

 

 

 

 

Khối lượng máy

kg

18000 (39700)

14500

15000

19000

21000

Công suất tiêu thụ điện

KVA

40

40

40

40

40

Bể chứa dung dụch làm mát

L

500

500

500

500

550

Lưu lượng khí

kg/cm2

6

6

6

6

6

 

 

  • Phụ tùng tiêu chuẩn/ Standard
  • Trục chính làm mát bằng nước
  • Spindle coolant cooling
  • Hộp dụng cụ
  • Tools box
  • Đèn làm việc
  • Work light
  • Đèn báo
  • Alarm light
  • Bộ tự động tắt nguồn M30
  • M30 automatic powe off
  • Súng phun khí
  • Portable air gun
  • Hệ bịt trục chính
  • Spindle air seal system
  • Súng phun nước di động
  • Portable water gun
  • Hướng dẫn sử dụng hệ sống cơ khí, điện
  • Machanical, eletrical, operation manuals
  • Hệ điều chỉnh cắt ren
  • Rigid tapping
  • Buồng trao đổi nhiệt nội bộ
  • Cabinet heat exchanger
  • Bộ chia dầu máy và dầu làm mát
  • Mechanical oil-coolant separator
  • Hộp chứa thay dao tự động
  • Automatic tool changer
  • Kính cửa
  • Telescopic covers
  • Cổng truyền RS-232
  • RS-232 transmission
  • Vô lăng động
  • Portable handwheel
  • Tâm đối trọng
  • Center guided counterweight mechanism
  • Chips cart
  • Giỏ chứa phoi
  • Bể chứa khí
  • Air tank system

 

 

  • Phụ tùng lựa chọn/ Option
  • Thiết bị thối khí trục chính
  • Spindle programmable air blow
  • Hệ điều khiển Fanuc/ Mitsubishi/ Siemén controller
  • Faunc/Mitsubishi/Siemens controller
  • Hệ thống rửa ngược
  • Wash-down system
  • Bàn xoay trục thứ 4
  • 4th axis rotary table
  • Tốc độ trục chính lựa chọn 10000rpm/12000rpm/14000rpm
  • 10000rpm/12000rpm/14000rpm spindle
  • Thước tỷ lệ
  • Linear scale
  • Hệ làm mát bằng dầu trục chính
  • Spindle oil cooling system
  • Bộ so dao
  • Tool probe system
  • Hệ cảm biến tiếp xúc
  • Touch sensor system
  • Dụng cụ khoan lỗ
  • Deep drill tools holder
  • Bộ chia dầu làm mát phân cách
  • Disc oil-coolant separator
  • Làm mát bằng nước qua trục chính
  • Coolant through spindle
  • Hệ làm mát cho ray
  • Coolant through ballscrew
  • Hộp truyền động  bánh răng
  • ZF gear box
  • Hệ dẫn hướng X/Y/Z bằng con lăn
  • X/Y/Z roller guide
  • Hộp chắn trục chính
  • Spindle splash ring
  • Phanh trục Z (không có đối trọng)
  • Z axis with brake (without counterweight)
  • Bộ so dao bằng hồng ngoại
  • Infrared tool broken detection device
  • Bộ lập trình vòng làm mát bằng nước
  • Programmable coolant nozzle
  • Hộ thay dao kiểu tay ATC 24/32 vị trí
  • Arm type ATC 24/32 tool stations
  • Biến áp 380/50Hz
  • 380V/50Hz transformer
  • Bộ ổn áp tự động
  • Automatic voltage stablizer
  • Bộ lọc dầu
  • Oil demister
  • Tủ đựng dao
  • Tool cabinet
  • Tài liệu, video các thiết bị
  • Document clip and appliance box
  • Bộ khoá an toàn
  • Safety door interlock
  • Băng tải phoi
  • Chip conveyor
Tag:Băng máy dẫn hướng bằng ray bi
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Kinh Doanh - Hà nội
Kinh Doanh - Hà nội
(+84)904.631.388
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
(+84)903. 911. 529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Địa tin học
Địa tin học
(+84)97.34.35.369
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Tin mới
Thống kê truy cập