Sản phẩm bán chạy
Đối tác
qc1HAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd is
MILL CUTER FEA, FEC, FEGDỤNG CỤ CẮT GỌTMÁY MÀI DAO CỤCHẾ TẠO DỤNG CỤ CẮT PHI TIÊU CHUẨNTHIẾT BỊ NHIỆT LUYỆNTHIẾT BỊ ĐO KIỂMMÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG CẮT GỌTDao cắt rãnhPHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆPTHIẾT BỊ GIA CÔNG TẤMTHIẾT BỊ RÈN DẬPMÁY DOA DI ĐỘNGCHẾ TẠO KHUÔN MẪUDỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Trung tâm gia công đứng

Băng máy dẫn hướng bằng ray bi - Tốc độ thay dao nhanh 1.5 sec

Băng máy dẫn hướng bằng ray bi - Tốc độ thay dao nhanh 1.5 sec
Băng máy dẫn hướng bằng ray bi - Tốc độ thay dao nhanh 1.5 sec

Mã sản phẩm: DV-800, DV-1000 , DV-1200A,

      Mô tả: Dòng sản phẩm với các model trên có kích thước bàn máy từ 910x500 mm đến 1220x620 mm được thiết kế với băng dẫn hướng bằng ray bi với tốc độ di chuyển các trục X/Y/Z đạt tới 36/36/24 m/phút. Tốc độ trục chính  từ tiêu chuẩn đạt 10000 vòng/phút( có thể lựa chọn tốc độ cao hơn lên tới 15000vòng/phút). Loại tiêu chuẩn cán dao BT40. Máy được thiết kế với độ chính xác cơ khí cao theo tiêu chuẩn ISO.

Hệ điều khiển tiêu chuẩn Mitsubishi, và có thể lựa chọn Fanuc, Siemens phù hợp với người sử dụng máy tại đơn vị sản xuất.

Tốc độ thay dao nhanh đạt tới 1.5 sec.

Sản phẩm máy này phụ hợp cho việc gia công tinh đòi hỏi độ chính xác kích thước  và và độ nhám bề mặt cao của các sản phẩm như khuôn mẫu, gia công các chi tiết cơ khí chính xác như phụ tùng ô tô, xe máy với các vật có kích thước dạng hộp dài và khối lượng từ 500 đến 1000 (kg) theo các model tương ứng. Có thể chế tạo các nguyên công như phay, khoan, …với biên dạng phứp tạp khi sử dụng bàn xoay.

Giá bán: 0 đ
  • Đặc điểm kỹ thuật/ Specification

Đặc điểm kỹ thuật

Đơn vị

Model

DV-800

DV-100

DV-1200

Di chuyển

 

 

 

 

Di chuyển trục X

mm(inch)

800

1020

1200

Di chuyển trục Y

mm(inch)

500

560

600

Di chuyển trục Z

mm(inch)

540

600

675

Khoản cách từ mũi trục chính tới mặt phẳng bàn làm việc

mm

150~690

135~735

100~775

Trục chính

 

 

 

 

Tốc độ trục chính Max( đây là tốc độ theo tiêu chuẩn )

Quý khách yêu cầu tốc độ lớn hơn( xem phụ lục lựa chọn )

Vòng/phút

10000

10000

10000

Hộ thay dao tự động

 

 

 

 

Số dao

no.

16

20

20

Đường kính lớn nhất của dao

mm

105

105

105

Chiều dài lớn nhất của dao

mm

260

260

260

Trọng lượng lớn nhất của dao

kg

6

6

6

Kiểu thay dao

 

Armless type

Armless type

Armless type

Tiêu chuẩn cán dao

 

BT-40

BT-40

BT-40

Động cơ

 

 

 

 

Động cơ trục chính

kw (HP)

7.5/11(10/15)

7.5/11 (10/15)

7.5/11 (10/15)

Động cơ servo trục X/Y/Z

kw

2.0/2.0/3.5

2.0/2.0/3.5

2.0/2.0/3.5

Bàn làm việc

 

 

 

 

Kích thước bàn làm việc( XxY)

mm

910X500

1000X560

1220X620

Khã năng tải phôi lớn nhất

kg

500

750

1000

Kích thước của bàn máy( Số ranh x Bề rộng rãnh x khoãng cách các rãnh )

mm

5X18X100

5x18x100

5x18x100

Tốc độ

 

 

 

 

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

36

36

30

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

36

36

30

Tốc độ di chuyển trục X

M/min

24

24

24

Tốc độ cắt

mm/min

1-10000

1-10000

1-10000

Hệ thống điều khiển

 

 

 

 

Mitsubishi

 

M70

M70

M70

Hệ thống đo lường

 

 

 

 

Khối lượng máy

kg

5300

7500

8500

Công suất tiêu thụ điện

KVA

20

25

35

Bể chứa dung dụch làm mát

L

290

290

360

Lưu lượng khí

kg/cm2

6

6

6

 

 

  • Phụ tùng tiêu chuẩn/ Standard
  • Trục chính làm mát bằng nước
  • Spindle coolant cooling
  • Hộp dụng cụ
  • Tools box
  • Đèn làm việc
  • Work light
  • Đèn báo
  • Alarm light
  • Bộ tự động tắt nguồn M30
  • M30 automatic powe off
  • Súng phun khí
  • Portable air gun
  • Hệ bịt trục chính
  • Spindle air seal system
  • Súng phun nước di động
  • Portable water gun
  • Hướng dẫn sử dụng hệ sống cơ khí, điện
  • Machanical, eletrical, operation manuals
  • Hệ điều chỉnh cắt ren
  • Rigid tapping
  • Buồng trao đổi nhiệt nội bộ
  • Cabinet heat exchanger
  • Bộ chia dầu máy và dầu làm mát
  • Mechanical oil-coolant separator
  • Hộp chứa thay dao tự động
  • Automatic tool changer
  • Kính cửa
  • Telescopic covers
  • Cổng truyền RS-232
  • RS-232 transmission
  • Vô lăng động
  • Portable handwheel
  • Tâm đối trọng
  • Center guided counterweight mechanism
  • Chips cart
  • Giỏ chứa phoi
  • Bể chứa khí
  • Air tank system

 

 

  • Phụ tùng lựa chọn/ Option
  • Thiết bị thối khí trục chính
  • Spindle programmable air blow
  • Hệ điều khiển Fanuc/ Mitsubishi/ Siemén controller
  • Faunc/Mitsubishi/Siemens controller
  • Hệ thống rửa ngược
  • Wash-down system
  • Bàn xoay trục thứ 4
  • 4th axis rotary table
  • Tốc độ trục chính lựa chọn 15000 (vòng/phút)
  • 15000 rpm  spindle
  • Thước tỷ lệ
  • Linear scale
  • Hệ làm mát bằng dầu trục chính
  • Spindle oil cooling system
  • Bộ so dao
  • Tool probe system
  • Hệ cảm biến tiếp xúc
  • Touch sensor system
  • Dụng cụ khoan lỗ
  • Deep drill tools holder
  • Bộ chia dầu làm mát phân cách
  • Disc oil-coolant separator
  • Làm mát bằng nước qua trục chính
  • Coolant through spindle
  • Hệ làm mát cho ray
  • Coolant through ballscrew
  • Hộp truyền động  bánh răng
  • ZF gear box
  • Hệ dẫn hướng X/Y/Z bằng con lăn
  • X/Y/Z roller guide
  • Hộp chắn trục chính
  • Spindle splash ring
  • Phanh trục Z (không có đối trọng)
  • Z axis with brake (without counterweight)
  • Bộ so dao bằng hồng ngoại
  • Infrared tool broken detection device
  • Bộ lập trình vòng làm mát bằng nước
  • Programmable coolant nozzle
  • Hộ thay dao kiểu tay ATC 24  vị trí
  • Arm type ATC 24/32 tool stations
  • Biến áp 380/50Hz
  • 380V/50Hz transformer
  • Bộ ổn áp tự động
  • Automatic voltage stablizer
  • Bộ lọc dầu
  • Oil demister
  • Tủ đựng dao
  • Tool cabinet
  • Tài liệu, video các thiết bị
  • Document clip and appliance box
  • Bộ khoá an toàn
  • Safety door interlock
  • Băng tải phoi
  • Chip conveyor
Tag:Băng máy dẫn hướng bằng ray bi - Tốc độ thay dao nhanh 1.5 sec
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Kinh Doanh - Hà nội
Kinh Doanh - Hà nội
(+84)904.631.388
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
(+84)903. 911. 529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Địa tin học
Địa tin học
(+84)97.34.35.369
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Tin mới
Thống kê truy cập