Hãng sản xuất
  • ARNO - ĐỨC
Sản phẩm bán chạy
Đối tác
qc1HAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd is
MILL CUTER FEA, FEC, FEGDỤNG CỤ CẮT GỌTMÁY MÀI DAO CỤCHẾ TẠO DỤNG CỤ CẮT PHI TIÊU CHUẨNTHIẾT BỊ NHIỆT LUYỆNTHIẾT BỊ ĐO KIỂMMÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG CẮT GỌTDao cắt rãnhPHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆPTHIẾT BỊ GIA CÔNG TẤMTHIẾT BỊ RÈN DẬPMÁY DOA DI ĐỘNGCHẾ TẠO KHUÔN MẪUDỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Mũi khoan lắp Insert, mãnh cắt, chíp

mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 62,38 đến 89,08mm; khoan sâu 3D đến 14D

mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 62,38 đến 89,08mm; khoan sâu 3D đến 14D
mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 62,38 đến 89,08mm; khoan sâu 3D đến 14D
  • mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 62,38 đến 89,08mm; khoan sâu 3D đến 14D
  • mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 62,38 đến 89,08mm; khoan sâu 3D đến 14D

mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 62,38 đến 89,08mm; khoan sâu 3D đến 14D

Giá bán: 0 đ
Độ sâu lỗ khoan, đường kính cán Mã sản phẩm
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
 khoan sâu 172 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-172GMK5
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
 khoan sâu 273 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-273SPMK5
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
 khoan sâu 464 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-464GMK5
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
 khoan sâu 660mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-660GMK5
Đường kính khoan lỗ đường kính62,38 đến 89,08 mm
 khoan sâu 889 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HU38-8908-889GMK5
Đường kính lỗi khoan Mã Insert
Mũi khoan đường kính phi 63.5 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 63.5 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 66 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 66 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 66.68 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 66.68 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 67 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 67 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 67 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 67 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 67.47 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 67.47 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 68 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 68 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 68 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 68 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 69 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 69 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 69.85 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 69.85 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 70 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 70 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 70 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 70 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 71 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 71 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 71.44 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 71.44 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 72 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 72 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 72 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 72 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 73 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 73 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 73 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 73 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 74 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 74 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 74 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 74 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 75 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 75 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 76 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 76 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 76 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 76 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 76.2 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 76.2 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 77 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 77 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 77.78 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 77.78 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 78 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 78 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 78 HSS/TIN Mãnh cắt, chíp, insert 78 HSS/TIN
Mũi khoan đường kính phi 78 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 78 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 79 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 79 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 80 HSS/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 80 HSS/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 80 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 80 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 81 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 81 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 82 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 82 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 82.55 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 82.55 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 83 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 83 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 84 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 84 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 84.93 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 84.93 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 85 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 85 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 86 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 86 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 87 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 87 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 88 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 88 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 88.9 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 88.9 HSS5/TIALN
Mũi khoan đường kính phi 89 HSS5/TIALN Mãnh cắt, chíp, insert 89 HSS5/TIALN
Tag:mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 62,38 đến 89,08mm; khoan sâu 3D đến 14D
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Kinh Doanh - Hà nội
Kinh Doanh - Hà nội
(+84)904.631.388
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
(+84)903. 911. 529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Địa tin học
Địa tin học
(+84)97.34.35.369
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Tin mới
Thống kê truy cập