Hãng sản xuất
  • ARNO - ĐỨC
Sản phẩm bán chạy
Đối tác
qc1HAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd is
MILL CUTER FEA, FEC, FEGDỤNG CỤ CẮT GỌTMÁY MÀI DAO CỤCHẾ TẠO DỤNG CỤ CẮT PHI TIÊU CHUẨNTHIẾT BỊ NHIỆT LUYỆNTHIẾT BỊ ĐO KIỂMMÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG CẮT GỌTDao cắt rãnhPHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆPTHIẾT BỊ GIA CÔNG TẤMTHIẾT BỊ RÈN DẬPMÁY DOA DI ĐỘNGCHẾ TẠO KHUÔN MẪUDỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Mũi khoan lắp Insert, mãnh cắt, chíp

mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D

mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D
mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D
  • mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D
  • mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D
  • mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D

mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D

Giá bán: 0 đ
Độ sâu lỗ khoan, đường kính cán Mã sản phẩm
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 121 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-121GMK4
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 121 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-121GW40
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 121 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-121GW40-W
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 165 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-165SPMK4
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 165 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-165SPMK4-G
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 165 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-165SPW40
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 165 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-165SPW40-W
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 210 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-210SPMK4
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 210 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-210SPW40
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 210 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-210SPW40-W
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 349 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-349GMK4
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 349 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-349GW40
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 558 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-558GMK4
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 558 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-558GW40
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 76mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-76GW40
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 47 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-76GW40-W
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu 787 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-787GMK4
Đường kính khoan lỗ đường kính 34,37 đến 47,38 mm
 khoan sâu787 mm
 Cán mũi khoan, holder drilling HQ3437-4780-787GW40
Đường kính lỗi khoan Mã Insert
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 35 HSS5/TIALN PQ35 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 35.7 HSS/TIALN PQ35.7 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 35.72 HSS5/TIALN PQ35.72 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36 AK20/TIALN PQ36 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36 AP40/TIALN PQ36 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36 HSS/TIALN PQ36 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36 HSS/TIN PQ36 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36 HSS5/TIALN PQ36 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36.5 AP40/TIALN PQ36.5 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36.51 HSS/TIN PQ36.51 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 36-F HSS5/TIALN PQ36-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 37 AK20/TIALN PQ37 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 37 AP40/TIALN PQ37 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 37 HSS/TIALN PQ37 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 37 HSS5/TIALN PQ37 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 37.5 HSS5/TIALN PQ37.5 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 37-F HSS5/TIALN PQ37-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38 AK20/TIALN PQ38 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38 AP40/TIALN PQ38 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38 HSS/TIALN PQ38 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38 HSS5/TIALN PQ38 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38.1 HSS5/TIALN PQ38.1 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38.5 HSS5/TIALN PQ38.5 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38.89 HSS5/TIALN PQ38.89 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38-AS HSS5/TIALN PQ38-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 38-F HSS5/TIALN PQ38-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39 AK20/TIALN PQ39 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39 AP40/TIALN PQ39 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39 HSS/TIALN PQ39 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39 HSS/TIN PQ39 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39 HSS5/TIALN PQ39 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39.5 HSS5/TIALN PQ39.5 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39.69 HSS/TIALN PQ39.69 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39.69 HSS/TIN PQ39.69 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39-AS HSS5/TIALN PQ39-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 39-F HSS5/TIALN PQ39-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 40 AK20/TIALN PQ40 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 40 AP40/TIALN PQ40 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 40 HSS/TIALN PQ40 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 40 HSS5/TIALN PQ40 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 40-AS HSS5/TIALN PQ40-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 40-F HSS5/TIALN PQ40-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41 AK20/TIALN PQ41 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41 AP40/TIALN PQ41 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41 HSS/TIALN PQ41 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41 HSS5/TIALN PQ41 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41.28 HSS5/TIALN PQ41.28 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41.5 HSS5/TIALN PQ41.5 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41-AS HSS5/TIALN PQ41-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 41-F HSS5/TIALN PQ41-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42 AK20/TIALN PQ42 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42 AP40/TIALN PQ42 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42 HSS/TIALN PQ42 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42 HSS/TIN PQ42 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42 HSS5/TIALN PQ42 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42.3 HSS5/TIALN PQ42.3 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42.5 HSS/TIALN PQ42.5 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42.5 HSS/TIN PQ42.5 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42.86 HSS/TIN PQ42.86 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42-AS HSS5/TIALN PQ42-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 42-F HSS5/TIALN PQ42-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 43 AK20/TIALN PQ43 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 43 AP40/TIALN PQ43 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 43 HSS/TIN PQ43 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 43 HSS5/TIALN PQ43 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 43.33 HSS5/TIALN PQ43.33 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 43-AS HSS5/TIALN PQ43-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 43-F HSS5/TIALN PQ43-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 44 AK20/TIALN PQ44 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 44 AP40/TIALN PQ44 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 44 HSS/TIALN PQ44 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 44 HSS5/TIALN PQ44 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 44.45 HSS5/TIALN PQ44.45 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 44-AS HSS5/TIALN PQ44-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 44-F HSS5/TIALN PQ44-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 45 AK20/TIALN PQ45 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 45 AP40/TIALN PQ45 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 45 HSS/TIALN PQ45 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 45 HSS5/TIALN PQ45 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 45.24 HSS5/TIALN PQ45.24 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 45-AS HSS5/TIALN PQ45-AS HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 45-F HSS5/TIALN PQ45-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 46 AK20/TIALN PQ46 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 46 AP40/TIALN PQ46 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 46 HSS/TIALN PQ46 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 46 HSS5/TIALN PQ46 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 46.83 HSS/TIALN PQ46.83 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 46.83 HSS/TIN PQ46.83 HSS/TIN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 46-F HSS5/TIALN PQ46-F HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 47 AK20/TIALN PQ47 AK20/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 47 AP40/TIALN PQ47 AP40/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 47 HSS/TIALN PQ47 HSS/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 47 HSS5/TIALN PQ47 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 47.62 HSS5/TIALN PQ47.62 HSS5/TIALN
 Mũi khoan đường kính phi; holder drilling 47-F HSS5/TIALN PQ47-F HSS5/TIALN
Tag:mũi khoan lắp insert, chíp, mãnh cắt gia công lỗ phi 34,4 đến 47,8mm; khoan sâu 1,5D đến 22,5D
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Kinh Doanh - Hà nội
Kinh Doanh - Hà nội
(+84)904.631.388
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
(+84)903. 911. 529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Địa tin học
Địa tin học
(+84)97.34.35.369
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Tin mới
Thống kê truy cập