Sản phẩm bán chạy
Đối tác
qc1HAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd is
MILL CUTER FEA, FEC, FEGDỤNG CỤ CẮT GỌTMÁY MÀI DAO CỤCHẾ TẠO DỤNG CỤ CẮT PHI TIÊU CHUẨNTHIẾT BỊ NHIỆT LUYỆNTHIẾT BỊ ĐO KIỂMMÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG CẮT GỌTDao cắt rãnhPHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆPTHIẾT BỊ GIA CÔNG TẤMTHIẾT BỊ RÈN DẬPMÁY DOA DI ĐỘNGCHẾ TẠO KHUÔN MẪUDỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Máy tiện CNC băng nghiêng

Máy tiện CNC băng nghiêng

Máy tiện CNC băng nghiêng
Máy tiện CNC băng nghiêng
Giá bán: 0 đ

 

Đặc điểm kỹ thuật

Model

Di chuyển

LT-350

LT-400

LT-520

Di chuyển trục X

   mm

140

180

220

Di chuyển trục Z

mm

350

530

710

Trục chính

Tốc độ

RPM

40-6000

30-4000

30-3500

Mũi trục chính

 

A2-5

A2-6

A2-8

Đường kính 

mm

80

100

130

Đường kính lỗ

mm

56

63

88

  1.  

 

Khã năng của máy

Tiện qua băng

mm

 

350

400

520

Tiện qua đài dao

mm

 

280

320

400

Khoảng cách chông tâm

mm

 

455

645

845

Standard turning dia.

mm

 

174

216

280

Đường kính tiện lớn nhất

mm

240

320

400

Chiều dài tiện lớn nhất

mm

350

530

710

Đường kính lỗ dao

mm

45

52

78

Đài dao

Số đài dao

 

12- Vị trí

12-Vị trí

10-Vị trí

Kích thước kẹp cán vuông

mm

20

25

25

Lỗ kẹp dao

mm

32

40

50

Ụ động

 

Di chuyển

mm

290

435

580

Đường kính nòng

mm

100

100

150

Lỗ côn

 

MT4

M

5

MT5

Đường kính lỗ nòng cuối

mm

75

90

110

Tốc độ chạy dao

 

Theo trục X

M/mm

24

20

20

Theo trục Z

M/mm

30

24

20

Động cơ

 

Động cơ trục chính

kw

 

7.5/11

7.5/11

15/18.5

Động cơ servo trục X

kw

1.2

1.2

1.6

Động cơ servo trục Z

kw

1.8

2.5

3.

 

Động cơ servo trục trục doa

kw

 

0.75

1.2

1.2

Hệ điều khiển

 

Fanuc

 
 

0i MATE-TD

0i MATE-TD

0i MATE-TD

Hệ đo lường kích chỉ số máy

 

Khối lượng

kg

3500

4300

5000

Chiều dài

mm

1885

2250

2850

Chiều cao

mm

1720

1770

1895

Chiều sâu( rộng )

mm

1600

1670

1800

Hệ thống điện

 

Công suất tiêu thụ điện

KVA

 

15

15

25

Lưu lượng khí

kg/cm2

 

6

6

6

Bể làm mát

L

 

160

200

230

Khả năng của hệ điều khiển

 

Mà hình

8.4" Mà hình màu LCD

8.4" Mà hình màu LCD

8.4" Mà hình màu LCD

Đồ hoạ

Số phím

44

44

44

Lượng lưu trử tối đa theo chiều dài

320m

320m

320m

Chương chình trống

200

200

200

Số bù dụng cụ( thay dao )

64

64

64

Điều khiển Servo HRV

HRV2 (3)

HRV2 (3)

HRV2 (3)

Tương tác chương trình

Bằng tay và ổ đĩa

Bằng tay và ổ đĩa

Bằng tay và ổ đĩa

Động cơ sevor loại

β

β

α

Truy cập thời gian tiện

Tự động ngắt nguồn

Macro B

RS-232 Cổng

Thẻ nhớ  I/O

 

  1. Phụ tùng tiêu chuẩn
    1. Động cơ vô cấp trục chính
    2. Động cơ servo của đài dao
    3. Mâm cặp 3 chấu
    4. Đèn làm việc
    5. Đèn báo
    6. Ụ động bằng thuỷ lực
    7. Máy bơm nước làm mát
    8. Bơm nước làm mát
  2. Phụ tùng lựa chọn

 

  1. Hệ thống cấp phôi tự động
  2. Chíp tải phoi( bao gồm dõ hàng )
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Kinh Doanh - Hà nội
Kinh Doanh - Hà nội
(+84)904.631.388
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
(+84)903. 911. 529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Địa tin học
Địa tin học
(+84)97.34.35.369
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Tin mới
Thống kê truy cập