Sản phẩm bán chạy
Đối tác
qc1HAM TOOLSECHAINJAGURAYean-Lu-Yi Co., Ltd is
MILL CUTER FEA, FEC, FEGDỤNG CỤ CẮT GỌTMÁY MÀI DAO CỤCHẾ TẠO DỤNG CỤ CẮT PHI TIÊU CHUẨNTHIẾT BỊ NHIỆT LUYỆNTHIẾT BỊ ĐO KIỂMMÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG CẮT GỌTDao cắt rãnhPHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆPTHIẾT BỊ GIA CÔNG TẤMTHIẾT BỊ RÈN DẬPMÁY DOA DI ĐỘNGCHẾ TẠO KHUÔN MẪUDỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
Lò nhiệt luyện kiểu giếng

Lò ủ dạng giếng

Lò ủ dạng giếng
Lò ủ dạng giếng

 Dạng lò RJ2...-6; Được thiết kế đáp ứng ở các phạm vi sử dụng ở nhiệt độ từ 300 -650 oC;

Ứng dụng cho Ủ, ram  các chi tiết điển hình dạng ống dài,  trục dài( như nòng súng, pháo...), của các vật liệu thép hợp kim, thép không gỉ,... với chiều sâu của lò khác nhau.

Biểu đồ nhiệt luyện của lò được lưu trữ trong bộ điều khiển và có cổng USB để copy ra để in khi truyền dữ liệu vào máy tính.

Nắp lò đóng mở tự động bằng cơ cấu nâng hạ thông qua bấm nút lên xuống ở tủ điều khiển.

Vỏ ngoài lò được bao bọc lớp thép và sơn màu, tiếp theo là các lớp bông thuỷ tinh siêu nhẹ và chịu nhiệt độ cao và tổng bề dày lớp cách điện của lò khoảng 370 mm.

Dây trở” sinh nhiệt “ của lò được làm bằng vật liệu thép hợp kim chịu nhiệt cao” 0Cr25Al5 ” được bố trí theo vòng tròn quanh thân lò.

Nhiệt độ trong lò được phân tán đồng đều nhờ có quạt gió với cánh quạt, trục của nó được chế tạo từ thép chịu nhiệt cao.

Đèn báo: Đèn báo của lò có tác dụng báo mức ( ngưỡng ) nhiệt độ cài đặt hoạt động của lò và những sự cố bất thường xãy ra.

Chúng tôi thiết kế và chế tạo dạng lò loại này theo yêu cầu của Quý khách hàng, đảm bảo phù hợp với kích thước của sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật, sản lượng sản xuất.

Chúng tôi thiết kế và chế tạo dạng lò loại này theo yêu cầu của Quý khách hàng, đảm bảo phù hợp với kích thước của sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật, sản lượng sản xuất.

Giá bán: 0 đ

Mô tả

Unit

Model

RJ2-

55-6

RJ2-

75-6

RJ2-

105-6

RJ2-

135-6

RJ2-

150-6

RJ2-

180-6

Công suất

KW

55

75

80

135

150

180

Điện thế

V

380

Tần số

Hz

50

Pha điện

Phase

3

Nhiệt độ lớn nhất

650

Nhiệt độ làm việc

300-650

Kích thước trong lò

Đường kính

mm

φ700

φ950

φ1200

φ1300

φ1400

φ1500

Chiều sâu

mm

900

1200

1400

1500

1800

1800

Dạng kết nối

 

YY

YY

YY

YY

YY

Thời gian lên nhiệt

h

≤ 1.2

≤ 1.5

≤ 1.5

≤ 1.5

≤ 1.5

≤ 1.5

Độ sai lệch điều

 chỉnh nhiệt độ

± 1

Độ sai lệch đường

cong nhiệt

± 5-8

Khối lượng tải

 lớn nhất

Kg

750

1000

1400

2000

2500

3000

Khối lượng lò

Kg

2900

4000

5200

5800

6900

7700

 
Sản phẩm cùng loại
Hỗ trợ trực tuyến
1. HOTLINE
info@anviettech.com.vn
info@anviettech.com.vn
(+84)973.858.123
2. SALES THE INDUSTRIAL PRODUCTS
Kinh Doanh - Hà nội
Kinh Doanh - Hà nội
(+84)904.631.388
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
Kinh Doanh-Hồ Chí Minh
(+84)903. 911. 529
3. SCIENTIFIC SERVICE
Địa tin học
Địa tin học
(+84)97.34.35.369
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
(+84)436.751.045
Sản phẩm mới
Tin mới
Thống kê truy cập